Công cụ quy đổi DN, NPS sang inch và mm
DN (Diameter Nominal) và NPS (Nominal Pipe Size) là hai hệ thống đo kích thước ống phổ biến. DN là tiêu chuẩn quốc tế, dùng đơn vị mm để chỉ danh nghĩa kích thước ống. Trong khi đó, NPS là hệ thống tiêu chuẩn của Bắc Mỹ, đo kích thước ống bằng inch.
Công cụ quy đổi DN sang inch, mm và phi
DN (Diameter) là gì?
Diameter (đường kính) là thuật ngữ quen thuộc trong công nghệ thông tin và sản xuất công nghiệp, đặc biệt liên quan đến kích thước ống dẫn. Trong kỹ thuật, có hai khái niệm chính:
1. Đường kính danh nghĩa (DN - Nominal Diameter)
-
Là kích thước quy ước của ống, thường được làm tròn theo đơn vị mm hoặc inch, phổ biến trong tiêu chuẩn châu Âu. Ví dụ, ống DN90, DN40.
2. Đường kính thực tế
-
Là kích thước đo chính xác của ống. Ví dụ, ống ø21 có đường kính thực tế là ø20.5 nhưng được làm tròn thành ø21.
*Ở Bắc Mỹ, đường kính danh nghĩa được ký hiệu là NPS (Nominal Pipe Size). Ký hiệu này dùng để xác định kích thước tiêu chuẩn của ống trong các hệ thống đường ống, bao gồm cả ứng dụng ở nhiệt độ cao và thấp.
NPS là gì?
NPS (Nominal Pipe Size) là kích thước ống danh định theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ, được sử dụng để xác định kích thước ống trong các hệ thống có áp suất và nhiệt độ cao hoặc thấp. Kích thước ống theo NPS được đặc trưng bởi hai yếu tố chính: kích thước ống danh định (NPS) được đo bằng inch nhưng không phản ánh trực tiếp đường kính thực tế của ống, và chỉ số danh định (Schedule - Sch.).
Phi Ø là gì ?
Ở Việt Nam, phi (Ø) là đơn vị phổ biến để đo đường kính ống, thường được tính theo mm, ví dụ, ống phi 21 tương đương 21mm. Tuy nhiên, nhiều người hiểu lầm rằng phi 21 có đường kính ngoài chính xác là 21mm, trong khi trên thực tế, kích thước này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất. Phi 21 chỉ là cách gọi ước lượng giúp dễ nhận biết kích thước ống. Theo tiêu chuẩn ASME, DN15 có đường kính ngoài 21,34mm nhưng vẫn được làm tròn thành phi 21.
2 loại đường kính chính trong lĩnh vực kỹ thuật
Đường kính trong thực tế gồm đường kính trong danh nghĩa (DN) và đường kính trong thực tế (ID). DN là kích thước quy ước, trong khi ID là kích thước đo thực tế, ảnh hưởng đến lưu lượng dòng chảy.
Đường kính trong
Đường kính trong là khoảng cách giữa hai cạnh bên trong của lòng ống, được đo qua tâm. Nó là kích thước thực tế của ống, có vai trò quan trọng trong việc lựa chọn và lắp đặt hệ thống đường ống dẫn chất lỏng hoặc khí.
Trong kỹ thuật, đường kính trong thường được ký hiệu là ID (Inside Diameter). Đối với một số tiêu chuẩn Bắc Mỹ, người ta sử dụng DN (Diameter Nominal) để chỉ đường kính danh nghĩa, được làm tròn theo đơn vị mm hoặc inch.
Một số người lầm tưởng rằng ống DN100 có đường kính chính xác 100mm. Trên thực tế, đường kính trong có thể thay đổi tùy vào tiêu chuẩn sản xuất và độ dày thành ống.
Công thức tính đường kính trong thực tế:
Đường kính trong = Đường kính ngoài − 2 × Độ dày thành ống
Đường kính ngoài
Đường kính ngoài (Outside Diameter - OD) là kích thước đo từ mép ngoài đến mép ngoài của ống theo đường thẳng đi qua tâm. Thông số này kết hợp với độ dày thành ống giúp xác định đường kính trong (ID), ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực và lưu lượng dòng chảy trong hệ thống thủy lực. Việc phân biệt OD với đường kính danh nghĩa (DN) là rất quan trọng, tránh nhầm lẫn trong lựa chọn và lắp đặt ống dẫn, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống.
Cách đo đường kính trong và ngoài bằng thước cặp
Thước cặp là dụng cụ đo cơ khí phổ biến trong các ngành kỹ thuật như cơ khí, nhôm kính, đồ gỗ… Tùy vào mục đích sử dụng, có thể chọn thước cặp với dải đo và độ chính xác phù hợp, như 0.1 mm, 0.05 mm hoặc 0.02 mm.
Hướng dẫn đo đường kính trong và ngoài bằng thước cặp:
1. Kiểm tra du xích ở vị trí 0 và bề mặt vật đo sạch sẽ.
2. Giữ hai mặt phẳng của thước song song với vật cần đo.
3. Chọn hàm đo:
-
Dùng hàm trên để đo đường kính trong.
-
Dùng hàm dưới để đo đường kính ngoài.
4. Sử dụng vít khóa để giữ cố định thước.
5. sau đó lấy vật ra và đọc kết quả trên thước chính và thước phụ.
Bảng quy đổi DN, NPS sang Inch và Mm
DN (mm) | Inch | Đường kính ngoài (mm) | Phi (Ø) |
DN6 | 1/8" | 10.3 | Ø10 |
DN8 | 1/4" | 13.7 | Ø13 |
DN10 | 3/8" | 17.1 | Ø17 |
DN15 | 1/2" | 21.3 | Ø21 |
DN20 | 3/4" | 26.7 | Ø27 |
DN25 | 1" | 33.4 | Ø34 |
DN32 | 1 1/4" | 42.2 | Ø42 |
DN40 | 1 1/2" | 48.3 | Ø48 |
DN50 | 2" | 60.3 | Ø60 |
DN65 | 2 1/2" | 76.1 | Ø76 |
DN80 | 3" | 88.9 | Ø89 |
DN100 | 4" | 114.3 | Ø114 |
DN125 | 5" | 141.3 | Ø141 |
DN150 | 6" | 168.3 | Ø168 |
DN200 | 8" | 219.1 | Ø219 |
DN250 | 10" | 273.0 | Ø273 |
DN300 | 12" | 323.9 | Ø324 |
DN350 | 14" | 355.6 | Ø356 |
DN400 | 16" | 406.4 | Ø406 |
DN450 | 18" | 457.0 | Ø457 |
DN500 | 20" | 508.0 | Ø508 |
DN600 | 24" | 610.0 | Ø610 |
Quy đổi DN sang Inch
Inch là một đơn vị đo chiều dài phổ biến trong hệ đo lường của Mỹ và Anh, thường được sử dụng để xác định kích thước ống. Khi chuyển đổi từ DN sang inch, có thể tham khảo bảng quy đổi tiêu chuẩn hoặc áp dụng công thức.
Công thức quy đổi:
1 inch=25.4 mm
Tuy nhiên, do kích thước thực tế của ống phụ thuộc vào tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau, không thể quy đổi trực tiếp bằng công thức mà cần đối chiếu với bảng kích thước danh định tương ứng.
Quy đổi DN sang Mm
DN | Kích thước danh nghĩa (mm) | Kích thước thực tế (mm) |
DN15 | 15 | 21.3 |
DN20 | 20 | 26.9 |
DN25 | 25 | 33.7 |
DN32 | 32 | 42.4 |
DN40 | 40 | 48.3 |
DN50 | 50 | 60.3 |
DN65 | 65 | 76.1 |
DN80 | 80 | 88.9 |
DN100 | 100 | 114.3 |
Quy đổi DN sang Phi
Ký hiệu Phi (Φ) được sử dụng để biểu thị đường kính ngoài của ống. Việc chuyển đổi từ DN sang Phi không có công thức cố định mà phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất của từng loại ống.
Chẳng hạn, theo tiêu chuẩn ISO:
-
DN50 có đường kính ngoài khoảng 60.3 mm, được làm tròn thành Ø60.
-
DN100 có đường kính ngoài 114.3 mm, tương ứng với Ø114.
*Vì mỗi tiêu chuẩn có thể quy định kích thước khác nhau, nên khi quy đổi, bạn cần tham khảo bảng thông số chính xác từ nhà sản xuất.
Lưu ý khi quy đổi DN sang kích thước khác
Kích thước thực tế của ống có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn (ISO, ANSI, JIS, v.v.). Do đó, cần xác định rõ tiêu chuẩn áp dụng trước khi quy đổi để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với hệ thống.
Kích thước thực tế của ống còn phụ thuộc vào độ dày thành ống (schedule). Ví dụ, ống DN50 có thể có đường kính ngoài khác nhau tùy theo schedule 40, 80, v.v. Vì vậy, cần lưu ý đến thông số này khi lựa chọn kích thước ống.
Ứng dụng thực tế khi quy đổi DN
Quy đổi DN sang các đơn vị kích thước khác là vấn đề cần thiết trong thiết kế và lắp đặt hệ thống đường ống. Khi chọn phụ kiện như van, mặt bích hay co nối, việc quy đổi chính xác thông số để khớp nối, tránh sai sót trong quá trình thi công. Đặc biệt, trong các hệ thống ống thủy lực và khí nén, kích thước phù hợp sẽ cho nó sự duy trì áp suất ổn định, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
Kết luận
Việc hiểu rõ về DN và NPS giúp bạn lựa chọn kích thước ống phù hợp với nhu cầu sử dụng và tiêu chuẩn kỹ thuật. Dù hai hệ thống này có sự khác biệt, nhưng chúng đều đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp đường ống. Hy vọng bài viết này của DBK VIệt Nam đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về cách quy đổi và áp dụng DN, NPS trong thực tế. Nếu cần hỗ trợ thêm, hãy tham khảo bảng quy đổi hoặc liên hệ chuyên gia để đảm bảo lựa chọn chính xác nhất.
Ngày tạo: 2025-03-06 09:09:09 | Người tạo: Phát Review