x Đóng

Cóc kẹp cáp

Cóc kẹp cáp ngày càng được ứng dụng nhiều nhờ khả năng cố định và giữ cáp chắc chắn trong các hệ thống chịu lực. Với ưu điểm đơn giản, dễ sử dụng và hiệu quả cao, sản phẩm này dần trở thành thiết bị không thể thiếu ở công trường xây dựng, lưới điện và viễn thông, giúp tăng độ an toàn và tiết kiệm nhân công.

Cóc kẹp cáp là gì?

Cóc kẹp cáp (Cable Pulling Clamp) là một phụ kiện tất yếu và quan trọng dùng để cố định, liên kết hoặc neo giữ dây cáp thép trong các hệ thống nâng hạ, treo cáp, kết cấu giàn không gian, hoặc các công trình thi công ngoài trời. Dụng cụ này có vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và độ chắc chắn cho dây cáp khi sử dụng.

Cóc kẹp cáp là gì?

Cấu tạo của cóc kẹp cáp gồm những bộ phận gì?

  • Thân kẹp: Kết cấu chính bằng hợp kim nhôm hoặc thép rèn, chịu lực kéo cao, nhẹ và bền.
  • Hàm kẹp: Hai má kẹp dạng răng cưa hoặc rãnh nhám, ôm cáp chặt mà không gây trượt.
  • Bản lề hoặc chốt xoay: Cho phép má kẹp mở ra để đưa dây vào và khóa lại chắc chắn.
  • Tay gạt: Hỗ trợ đóng mở hàm kẹp, dễ kết nối với dây kéo hoặc tời.
  • Chốt hãm an toàn: Giữ dây cáp cố định, ngăn bung dây trong quá trình kéo.
  • Rãnh hướng cáp: Dẫn hướng và phân bố đều lực ép lên bề mặt dây dẫn.
  • Vít siết: Một số mẫu có thêm để kiểm soát độ kẹp chính xác.
  • Xử lý bề mặt: Thường mạ kẽm, sơn tĩnh điện hoặc anot hóa để chống gỉ và tăng tuổi thọ.

Cấu tạo của cóc kẹp cáp gồm những bộ phận gì?

Một số ưu điểm nổi bật của cóc kẹp cáp

  • Dễ sử dụng, không yêu cầu kỹ thuật cao, thi công bằng dụng cụ cơ bản.

  • Chi phí thấp, phù hợp cho các công trình cần tiết kiệm và hiệu quả lâu dài.

  • Có thể tháo lắp, tái sử dụng nhiều lần trong quá trình bảo trì hoặc thay thế.

  • Tạo điểm neo chắc chắn, giúp dây cáp không bị trượt khi chịu tải trọng lớn.

  • Đa dạng kích thước và chất liệu, phù hợp nhiều loại dây cáp và môi trường.

  • Tăng tính linh hoạt cho hệ thống dây treo, có thể điều chỉnh lực căng dễ dàng.

  • Khả năng chịu lực cao, ổn định, phù hợp ứng dụng cố định và chịu tải trọng.

  • Có loại mạ kẽm hoặc inox giúp chống gỉ, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

Một số ưu điểm nổi bật của cóc kẹp cáp

Bảng tra số lượng cóc kẹp cáp theo kích thước dây cáp thực tế

Việc xác định đúng số lượng cóc kẹp cáp là yếu tố then chốt để đảm bảo liên kết không bị trượt, không bị bung đầu cáp trong quá trình sử dụng:

Kích cỡ cóc (mm)

Đường kính cáp (mm)

Số lượng cóc tối thiểu (cái)

Chiều dài đoạn cáp gập (cm)

3

3

2

8

5

5

2

10

6

6

2

12

8

8

2

13

10

10

2

17

11

11

2

18

13

13

3

29

14

14

3

30

16

16

3

30

19

19

4

46

22

22

4

48

25

25

5

66

29

29

6

86

32

32

7

112

35

35

7

112

38

38

8

137

41

41

8

147

44

44

8

155

51

51

8

180

57

57

8

185

64

64

9

213

70

70

10

254

76

76

10

269

89

89

12

378

Cách lắp đặt cóc kẹp cáp đúng kỹ thuật

Việc lắp đặt cóc kẹp cáp đúng kỹ thuật không chỉ giúp tối ưu hiệu quả kẹp giữ mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.

Xác định số lượng cóc kẹp cần sử dụng theo đường kính dây cáp

  • Số lượng cóc kẹp cáp cần thiết phụ thuộc vào đường kính dây cáp sử dụng.

  • Việc sử dụng số lượng cóc kẹp không đủ có thể dẫn đến hiện tượng trượt cáp hoặc tụt neo trong quá trình chịu tải.

Cách lắp đặt cóc kẹp cáp đúng kỹ thuật

Lắp đặt cóc kẹp cáp đúng chiều và đúng vị trí các bộ phận

Một nguyên tắc tuyệt đối không được sai lệch là:

“Never saddle a dead horse” – tức là không đặt đế kẹp (saddle) lên đầu dây chết (đầu thừa).

Cụ thể:

  • Thân chữ U (U-bolt): luôn ôm phần đầu dây thừa.

  • Đế kẹp (saddle): luôn áp vào phần dây chịu tải (dây chính).

  • Việc lắp ngược sẽ làm biến dạng sợi cáp chính, ảnh hưởng đến độ bền kéo và an toàn tổng thể.

Cách lắp đặt cóc kẹp cáp đúng kỹ thuật 1

Siết lực đều và kiểm tra mô-men xoắn

  • Dùng cờ lê lực (torque wrench) để siết đai ốc theo lực siết đề xuất của nhà sản xuất (ví dụ: 30–80 Nm tùy cỡ cóc).

  • Siết đều hai bên đai ốc theo nguyên tắc đối xứng, tránh lệch lực.

  • Sau khi lắp đặt xong khoảng 1 - 2 giờ vận hành hoặc sau khi chịu tải lần đầu, cần kiểm tra và siết lại toàn bộ đai ốc.

Cách lắp đặt cóc kẹp cáp đúng kỹ thuật 2

Đảm bảo khoảng cách lắp đặt giữa các cóc kẹp cáp

Khoảng cách tối ưu giữa các cóc kẹp cáp là:

6 đến 8 lần đường kính dây cáp (6D – 8D)

Ví dụ:

  • Cáp 10mm → Khoảng cách giữa các cóc = 60 – 80mm

  • Khoảng cách này giúp phân bổ lực đều và giảm rủi ro trượt dây.

Cách lắp đặt cóc kẹp cáp đúng kỹ thuật 3

Định vị đầu dây thừa đúng cách

  • Đầu dây thừa nên được bẻ cong gọn về phía thân dây chính, tránh để chìa ra ngoài gây vướng víu hoặc móc vào thiết bị khác.

  • Có thể dùng băng keo, nẹp hoặc dây buộc chuyên dụng để cố định đầu thừa.

Cách lắp đặt cóc kẹp cáp đúng kỹ thuật 4

Kiểm tra cóc kẹp cáp định kỳ sau lắp đặt

  • Trong quá trình sử dụng, đặc biệt với môi trường rung động hoặc chịu tải trọng thay đổi, cần kiểm tra độ chặt của các đai ốc định kỳ mỗi 1–3 tháng.

  • Khi có dấu hiệu trượt cáp, gỉ sét hoặc cong biến dạng, cần thay thế cóc kẹp ngay lập tức.

Cách lắp đặt cóc kẹp cáp đúng kỹ thuật 5

Ứng dụng thực tế của cóc kẹp cáp

  • Cố định đầu cáp giàn giáo, mái che, khung kết cấu công trình xây dựng.

  • Tạo vòng móc cáp chịu tải để móc pa lăng, ròng rọc, tời nâng.

  • Kéo căng, neo giữ dây cáp nhôm bọc ABC trong thi công lưới điện. 

  • Kẹp nối bóng cáp thép hoặc ghép phôi trong hệ cáp nam châm/màng che. 

  • Treo và ổn định dây cáp tải, cáp quang, dây điện trên các trụ cao thế. 

  • Ứng dụng trong hàng hải neo giữ, kéo cáp tàu, cố định trong sàn cầu cảng. 

  • Sử dụng cho hệ giằng neo guy‑wire hỗ trợ cột mast, trụ anten, tháp viễn thông. 

  • Ứng dụng dân dụng như căng cổng rào, giàn trồng cây, trang trí ngoài trời an toàn.

Ứng dụng thực tế của cóc kẹp cáp

Hướng dẫn lựa chọn cóc kẹp cáp phù hợp

  • Chọn đúng kích thước cóc kẹp cáp, phù hợp với đường kính dây cáp.

  • Sử dụng vật liệu mạ kẽm cho môi trường khô ráo, ít ăn mòn cao.

  • Dùng cóc inox 304 hoặc 316 cho môi trường biển, ẩm ướt hoặc hóa chất.

  • Đảm bảo cóc kẹp chịu tải trọng gấp tối thiểu bốn lần tải trọng làm việc.

  • Ưu tiên sản phẩm có chứng chỉ ISO, ASTM hoặc chứng nhận chất lượng quốc tế.

Hướng dẫn lựa chọn cóc kẹp cáp phù hợp

  • Tránh hàng không rõ nguồn gốc vì ren sai, vật liệu yếu dễ gãy.

  • Cóc U-bolt dùng cho lắp đặt tạm thời, tải nhẹ và dễ thao tác.

  • Cóc rèn chịu lực thích hợp dùng cho công trình lớn, chịu tải trọng cao.

  • Cóc inox đúc toàn thân phù hợp cho ứng dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

  • Kiểm tra số lượng cóc cần thiết và lực siết đúng theo khuyến cáo kỹ thuật.

Hướng dẫn lựa chọn cóc kẹp cáp phù hợp 1

Đặt mua ngay cóc kẹp cáp uy tín giá tốt tại DBK Việt Nam

Chúng tôi hiện cung cấp đầy đủ các loại cóc kẹp cáp mạ kẽm, inox, chịu lực cao phù hợp cho cả dân dụng và công nghiệp, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Cóc kẹp cáp được đảm bảo về chất lượng, có sẵn nhiều kích thước và được DBK Việt Nam giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc. Nếu bạn đang cần giải pháp an toàn và bền bỉ cho hệ thống dây cáp, đừng ngần ngại liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi tốt nhất.

Thông tin liên hệ tư vấn hỗ trợ

  • Cửa hàng: 82/2 Đường số 2, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức
  • Hotline: 0932 540 460
  • Mail: info@dbk.vn
giỏ hàng dbk 0 (0) sản phẩm.