1HP bằng bao nhiêu kW, W
Để chọn máy bơm phù hợp, bạn cần hiểu các thông số như lưu lượng (Q), cột áp (H) và công suất. Công suất đo bằng W, KW hoặc HP, phản ánh khả năng vận hành của bơm. Nếu thông số ghi KW hoặc HP, hãy quy đổi sang W theo cách sau.
Chuyển đổi HP sang kW, W, KAV
Nhập giá trị
Chọn đơn vị nguồn
Chọn đơn vị đích
Mã lực (HP) là gì?
Mã lực (Horsepower - HP, hoặc Pferdestärke - PS) là đơn vị đo công suất. Nó được định nghĩa là lực cần thiết để nâng một vật nặng 75 kg lên cao 1 mét trong 1 giây. Thuật ngữ Horsepower được kỹ sư người Scotland James Watt đưa ra để so sánh sức mạnh của ngựa với động cơ hơi nước. Về sau, nó được mở rộng và sử dụng để đo công suất của động cơ xe hơi, tua-bin, và nhiều loại máy móc khác.
Quy đổi:
-
1 HP = 75 kgf⋅m/s ≈ 735 W
-
1 HP ≈ 746 W ≈ 0.746 kW
-
Ở Anh: 1 HP ≈ 0,7457 kW
-
Ở Pháp: 1 CV (mã lực) ≈ 0,7355 kW
-
1 kW ≈ 1,36 CV ≈ 1,34 HP
*Do có nhiều cách định nghĩa, giá trị mã lực dao động từ 735 W đến 746 W tùy theo tiêu chuẩn từng quốc gia.
Quy đổi HP sang kW, W, KAV đơn giản
Mã lực (HP) là đơn vị đo công suất phổ biến trong các thiết bị điện, động cơ và máy móc. Để dễ dàng quy đổi sang các đơn vị khác như Kilowatt (kW), Watt (W), và Kilovolt-Ampere (KVA), bạn có thể tham khảo các công thức sau.
1HP (1 ngựa) bằng bao nhiêu W
Watt (W) là đơn vị đo công suất trong hệ đo lường quốc tế (SI), biểu thị tốc độ truyền năng lượng (1 W = 1 Joule/giây).
Tùy theo tiêu chuẩn, 1 HP được quy đổi sang Watt (W) như sau:
-
Tiêu chuẩn Anh: 1 HP ≈ 745,7 W (≈ 0,7457 kW)
-
Tiêu chuẩn Pháp (1 CV - mã lực): 1 CV ≈ 735,5 W
-
Một số tài liệu khác: 1 HP ≈ 746 W
*Ví dụ quy đổi:
-
2 HP ≈ 2 × 745,7 W = 1.491,4 W (≈ 1,5 kW)
-
5 HP ≈ 5 × 745,7 W = 3.728,5 W (≈ 3,73 kW)
1HP (1 ngựa) bằng bao nhiêu kW
Kilowatt (kW) là đơn vị đo công suất trong hệ đo lường quốc tế (SI), dùng để xác định tốc độ truyền năng lượng.
Quy đổi mã lực (HP) sang kilowatt (kW):
-
Tiêu chuẩn Anh: 1 HP ≈ 0,7457 kW
-
Tiêu chuẩn Pháp: 1 CV (mã lực) ≈ 0,736 kW
Công thức chuyển đổi:
-
kW=HP×0,7456
*Ví dụ: 2 HP ≈ 2 × 0,7456 = 1,4912 kW
1HP (1 ngựa) bằng bao nhiêu KAV
KVA (Kilovolt-Ampere) là đơn vị đo công suất biểu kiến, thường dùng để đo khả năng truyền tải điện của máy biến áp, ổn áp và các thiết bị điện khác.
Để quy đổi giữa HP, KW và KVA, ta sử dụng công thức:
-
KW=KVA×cos(φ)
Trong đó, hệ số công suất cos(Ø) dao động từ 0,2 - 0,8.
Quy đổi:
-
1 KW ≈ 0,8 KVA
-
1 KVA ≈ 1,072 HP
Vậy: 1 HP ≈ 0,746 kW ≈ 0,932 KVA (với cosØ = 0,8).
Bảng quy đổi công suất giữa HP, kW và W
Câu hỏi | Giá trị quy đổi |
1HP bằng bao nhiêu W? | 1HP ≈ 745,7 W (≈ 746 W) |
1 kW bằng bao nhiêu HP? | 1 kW ≈ 1,341 HP |
1 ngựa bao nhiêu W? | 1 ngựa ≈ 745,7 W |
1 ngựa bao nhiêu Watt? | 1 ngựa ≈ 745,7 W |
1 ngựa bằng bao nhiêu kW? | 1 ngựa ≈ 0,7457 kW |
1 ngựa bằng bao nhiêu W? | 1 ngựa ≈ 745,7 W |
1HP bao nhiêu W? | 1HP ≈ 745,7 W |
1HP bằng bao nhiêu kW? | 1HP ≈ 0,7457 kW |
1HP là bao nhiêu W? | 1HP ≈ 745,7 W |
Một ngựa bằng bao nhiêu W? | 1 ngựa ≈ 745,7 W |
Quy đổi HP sang kW | 1HP ≈ 0,7457 kW |
Đổi HP sang kW | 1HP ≈ 0,7457 kW |
1 kW bằng bao nhiêu mã lực? | 1 kW ≈ 1,341 HP |
1 ngựa bằng bao nhiêu kW? | 1 ngựa ≈ 0,7457 kW |
1.5HP bằng bao nhiêu W? | 1.5HP ≈ 1.119 W |
1 ngựa bằng bao nhiêu Ampe? | Phụ thuộc vào điện áp & hiệu suất (P = U × I × cosØ) |
1.5HP bằng bao nhiêu kW? | 1.5HP ≈ 1,119 kW |
1 ngựa bằng bao nhiêu mã lực? | 1 ngựa = 1 HP |
1 kW bằng bao nhiêu HP? | 1 kW ≈ 1,341 HP |
1 HP bằng bao nhiêu km/h? | Không thể quy đổi trực tiếp, vì HP đo công suất, còn km/h đo tốc độ. Tốc độ phụ thuộc vào trọng lượng & hiệu suất động cơ. |
*Ghi chú:
-
Công suất Ampe (A) phụ thuộc vào điện áp (V) và hệ số công suất cosØ.
-
HP và km/h không thể quy đổi trực tiếp, cần biết đặc điểm phương tiện và điều kiện vận hành.
Vì sao phải đổi HP sang các đơn vị khác để làm gì?
Trong thực tế, các thiết bị như bơm chân không, bơm thủy lực, tời điện và các máy móc khác, thường có công suất ghi theo mã lực (HP), trong khi hệ thống điện lại sử dụng kW, W hoặc KVA. Việc quy đổi giúp:
-
Giúp tính toán mức tiêu thụ điện của thiết bị một cách chính xác.
-
Hỗ trợ chọn nguồn điện phù hợp khi lắp đặt hệ thống.
-
Đồng bộ tiêu chuẩn đo lường giữa HP, kW, W và KVA.
-
Giúp thiết bị hoạt động hiệu quả mà không gây quá tải.
-
Hỗ trợ kỹ sư thiết kế hệ thống điện chính xác hơn.
-
Đảm bảo an toàn điện khi sử dụng thiết bị công suất lớn.
-
Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của nhà sản xuất và người dùng.
Ứng dụng đơn vị HP trong cuộc sống thực tế
Đơn vị mã lực (HP) được ứng dụng rộng rãi trong ngành máy xây dựng, giúp đánh giá công suất và hiệu suất của thiết bị. Máy xúc thường có công suất từ 80 - 500 HP, hỗ trợ đào đất và san lấp nhanh chóng. Máy ủi với công suất từ 100 - 700 HP giúp di chuyển đất đá và san bằng mặt bằng hiệu quả. Máy trộn bê tông sử dụng động cơ từ 5 - 50 HP để khuấy trộn vật liệu, trong khi máy phát điện tại công trường thường có công suất từ vài chục đến hàng trăm HP, đảm bảo cung cấp điện liên tục.
Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ về quy đổi 1HP bằng bao nhiêu kW, cùng với nhiều thông tin hữu ích về các đơn vị công suất như W, kW, KVA, và mã lực. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, tính toán và sử dụng thiết bị một cách chính xác và hiệu quả.
Ngày tạo: 2025-03-04 16:01:23 | Người tạo: Phát Review