Dầu mỡ hóa chất
Dầu mỡ hóa chất là một trong những sản phẩm quan trọng trong các ngành sản xuất và công nghiệp hiện nay. Với những ưu điểm vượt trội, dầu mỡ hóa chất đã trở thành sản phẩm không thể thiếu trong quá trình gia công và sản xuất của các ngành công nghiệp.
60 Dầu mỡ hóa chất
Ứng dụng dầu mỡ công nghiệp
Ứng dụng của dầu mỡ công nghiệp rất đa dạng và đa dạng. Nó được sử dụng để bôi trơn các bộ phận của các thiết bị công nghiệp như máy nén khí, máy phát điện, máy ép, máy nghiền, máy cắt và rất nhiều thiết bị khác. Ngoài ra, dầu mỡ công nghiệp còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất giấy, chất lỏng, cao su, nhựa, hóa chất và nhiều ngành công nghiệp khác.
Phân loại sản phẩm dầu mỡ công nghiệp
Vì dầu mỡ công nghiệp là các chất lỏng hoặc bán lỏng được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau vậy nên có khá nhiều các loại khác nhau. Sau đây DBK Việt Nam xin giới thiệu những loại dầu mỡ phổ biến hiện nay:
Mỡ bôi trơn
Mỡ bôi trơn là dòng sản phẩm chuyên dụng để bôi trơn bề mặt hoặc các chi tiết máy móc giúp giảm ma sát và hao mòn khi máy móc hoạt động. Những sản phẩm nổi bật gồm: GPL226, K48-M3856-001, GH 462,..
Thông số kỹ thuật mỡ bôi trơn Krytox GPL226 (1000g)
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Thương hiệu | Krytox |
Model | GPL226 |
Trọng lượng | 1000g |
Loại mỡ | Mỡ đa dụng |
Thành phần | PFPE/PTFE |
Độ nhớt tại 20°C | 226 cSt |
Điểm đóng đông | -36°C |
Điểm chớp cháy | >350°C |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 288°C |
Độ bền hóa học | Tốt |
Ứng dụng | Điện tử, ô tô, hàng không, y tế, vv. |
Đóng gói | Chai nhựa 1000g |
Mỡ chịu nhiệt
Mỡ chịu nhiệt là loại mỡ bôi trơn được thiết kế để hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao hơn so với mỡ bôi trơn thông thường. Thông thường, mỡ chịu nhiệt có thể chịu được nhiệt độ từ 120°C đến hơn 1000°C, tùy thuộc vào thành phần và công dụng của sản phẩm. Các sản phẩm thông dụng bao gồm: OKS 1110, LW-1000, HZ-KS 101,...
Thông số kỹ thuật mỡ chịu nhiệt Sinopec LW-1000
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Thương hiệu | Sinopec |
Model | LW-1000 |
Loại mỡ | Mỡ chịu nhiệt |
Độ nhớt tại 40°C | 1000 cSt |
Điểm chớp cháy (COC) | >315°C |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 250°C |
Mỡ chân không
Mỡ chân không là một loại mỡ bôi trơn đặc biệt được thiết kế để sử dụng trong môi trường chân không hoặc áp suất thấp. Đặc tính quan trọng của mỡ chân không là không có hoặc rất ít chất bốc hơi, đảm bảo rằng mỡ không tạo ra các phân tử hoặc chất khí trong không khí trong quá trình sử dụng trong môi trường chân không. DBK Việt Nam cung cấp sản phẩm mỡ chân không gồm: GREASE KIT, HIVAC-G, Corning High-Vacuum,...Thông số kỹ thuật Mỡ chân không cao cấp Dow Corning High-Vacuum
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Thương hiệu | Dow Corning |
Model | High-Vacuum |
Loại mỡ | Mỡ chân không |
Độ nhớt tại 25°C | 200 cSt |
Điểm chớp cháy (COC) | > 300°C |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 250°C |
Dầu bôi trơn
Dầu bôi trơn là một loại chất lỏng được sử dụng để giảm ma sát và bảo vệ các bộ phận máy móc khỏi sự mài mòn và hao mòn. Nó được thiết kế để duy trì hiệu suất tối ưu của các thiết bị, tăng tuổi thọ của chúng và giảm thiểu sự hao mòn và sự cố khi hoạt động. Bao gồm: PL 710, RheoGel 739 Orange,...
Thông số kỹ thuật sản phẩm Dầu bôi trơn Hàn Quốc Lubkote PL 710 (L4)
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Loại sản phẩm | Dầu bôi trơn |
Tên sản phẩm | Lubkote PL 710 (L4) |
Màu sắc | Vàng nhạt |
Độ nhớt 40°C | 100 cSt |
Độ nhớt 100°C | 11.4 cSt |
Điểm chớp cháy (COC) | 244°C |
Điểm chảy | -12°C |
Điểm đông đặc | -16°C |
Dầu chân không
Dầu chân không là loại dầu được sử dụng trong các ứng dụng cần tạo ra và duy trì áp suất chân không. Đặc biệt, dầu chân không được sử dụng trong các hệ thống máy móc công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm cần áp suất chân không cao để đảm bảo hiệu suất và độ ổn định của hệ thống. Top bán chạy bao gồm: VM100, 300SD, HFV-KS 275,...
Thông số kỹ thuật Dầu chân không Busch VM100
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Loại sản phẩm | Dầu chân không |
Tên sản phẩm | Busch VM100 |
Điểm chớp cháy | 210°C |
Điểm chảy | -30°C |
Độ nhớt 40°C | 100 cSt |
Độ nhớt 100°C | 11.4 cSt |
Dầu truyền nhiệt
Dầu truyền nhiệt được sử dụng để truyền nhiệt từ nguồn nhiệt đến môi trường xung quanh hoặc để truyền nhiệt giữa các bộ phận khác nhau trong một hệ thống. Bao gồm các sản phẩm như: Therminol 66, Therminol 55,...
Thông số kỹ thuật dầu truyền nhiệt Therminol 66
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Loại sản phẩm | Dầu truyền nhiệt |
Nhà sản xuất | Eastman |
Điểm chớp cháy | 248°C |
Điểm chảy | -18°C |
Tỷ trọng 15°C | 0.95 kg/l |
Độ nhớt 40°C | 31 cSt |
Độ nhớt 100°C | 5.6 cSt |
Dầu lạnh
Dầu lạnh là một loại chất lỏng được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh để truyền nhiệt từ bộ làm lạnh đến không khí hoặc chất khác cần được làm lạnh. Dầu lạnh thường được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh tại các nhà máy, công trình xây dựng, tòa nhà, kho lạnh và các ngành công nghiệp khác. Bao gồm: RL 46H, XRT 534-32, POE 320SZ,...
Thông số kỹ thuật Dầu lạnh Emkarate RL 46H
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Tên sản phẩm | Emkarate RL 46H |
Thương hiệu | Emkarate |
Loại sản phẩm | Dầu lạnh |
Mã sản phẩm | RL 46H |
Trọng lượng tịnh | 1 lít |
Xuất xứ | Mỹ |
Độ nhớt ở 40°C | 45 cSt |
Điểm chớp cháy (COC) | 246 °C |
Điểm đông đặc |
Những lưu ý khi chọn dầu mỡ công nghiệp
- Loại máy móc, thiết bị: Điều đầu tiên cần xác định khi lựa chọn dầu mỡ công nghiệp là loại máy móc hay thiết bị sẽ sử dụng dầu. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, loại máy móc khác nhau có yêu cầu khác nhau về độ nhớt, độ bền, độ ổn định nhiệt và độ chống mài mòn.
- Điều kiện môi trường: Ngoài yếu tố máy móc, thiết bị sử dụng, điều kiện môi trường cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét để lựa chọn dầu mỡ công nghiệp. Ví dụ như nhiệt độ môi trường, độ ẩm, mức độ ăn mòn, tác động của các chất hóa học, khí thải...
- Độ nhớt: Độ nhớt của dầu mỡ cũng là một yếu tố quan trọng để lựa chọn dầu mỡ phù hợp. Độ nhớt được đánh giá bằng đơn vị mm2/s và tùy thuộc vào loại máy móc, thiết bị cần sử dụng, độ nhớt sẽ khác nhau.
- Độ bền: Độ bền của dầu mỡ là khả năng chống oxy hóa, chống mài mòn, chống ăn mòn, chống gỉ sét và chống bị nhiễm bẩn. Độ bền phụ thuộc vào thành phần hóa học của dầu mỡ.
- Chứng nhận: Lựa chọn dầu mỡ công nghiệp cần đảm bảo chứng nhận phù hợp, bao gồm các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, an toàn sức khỏe người sử dụng và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Hướng dẫn sử dụng dầu mỡ công nghiệp
để sử dụng hiệu quả các loại dầu mỡ này, người sử dụng cần phải nắm vững cách sử dụng và bảo quản đúng cách. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản để sử dụng dầu mỡ công nghiệp:
- Kiểm tra hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ loại dầu mỡ công nghiệp nào, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm để đảm bảo sử dụng đúng cách.
- Xác định loại dầu mỡ cần sử dụng: Tùy thuộc vào loại thiết bị và điều kiện làm việc, người sử dụng cần xác định loại dầu mỡ công nghiệp phù hợp để sử dụng.
- Thực hiện bảo trì thiết bị định kỳ: Để giữ cho các thiết bị hoạt động êm ái và kéo dài tuổi thọ của chúng, bạn cần thực hiện bảo trì định kỳ cho các thiết bị đó. Bảo trì định kỳ bao gồm việc thay thế dầu mỡ bẩn bằng dầu mỡ mới.
- Đảm bảo sạch sẽ trước khi thêm dầu mỡ mới: Trước khi thêm dầu mỡ mới vào thiết bị, bạn cần đảm bảo rằng bề mặt của thiết bị là sạch sẽ để tránh bụi, cặn bẩn, hoặc chất lỏng khác lọt vào bên trong.
- Thêm dầu mỡ mới: Bạn cần thêm đủ lượng dầu mỡ mới vào thiết bị để đảm bảo độ bôi trơn tốt nhất. Lượng dầu mỡ cần thêm sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại thiết bị và loại dầu mỡ được sử dụng.
- Thực hiện kiểm tra định kỳ: Để đảm bảo rằng các thiết bị vẫn hoạt động tốt và bảo trì được hiệu quả, người sử dụng cần thực hiện kiểm tra định
Mua ngay dầu mỡ công nghiệp tại DBK Việt Nam để có giá tốt
Nếu bạn đang tìm kiếm dầu mỡ công nghiệp với giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo, thì DBK Việt Nam là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp các loại dầu mỡ công nghiệp chất lượng cao, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối. Hãy bấm gọi với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và mua sản phẩm với giá tốt nhất!