Máy ép cọc thủy lực
Bạn đang có ý định mua máy ép cọc bê tông thủy lực, nhưng còn đang băn khoăn không biết loại máy nào là tốt, phù hợp với công trình thi công. Hãy để chúng tôi bật mí cho bạn những bí quyết chọn lựa máy ép cọc thủy lực chất lượng, giá tốt nhất hiện nay nhé!
Đôi nét về máy ép cọc thủy lực
Máy ép cọc thủy lực là thiết bị áp dụng hệ thống truyền động thủy lực hiện đại giúp thi công ép cọc bê tông dễ dàng, không cần phụ thuộc vào công suất truyền động và đảm bảo chất lượng cọc được tốt hơn. Đặc biệt, khi thi công loại máy này không gây tiếng ồn cũng như gây ảnh hưởng đến khu dân cư hay các công trình thi công bên cạnh. Tùy theo cấu tạo mà máy ép cọc thủy lực được chia thành 3 loại chính sau:
- Máy ép cọc thủy lực sử dụng chất tải.
- Máy ép cọc thủy lực sử dụng vít xoắn ruột gà
- Máy ép cọc thủy lực sử dụng cơ cấu bám vào chân công trình.
Trong đó, máy ép cọc sử dụng chất tải và sử dụng vít xoắn ruột gà được sử dụng để ép cọc trước khi tạo móng công trình. Còn máy ép cọc sử dụng cơ cấu bám vào chân công trình được dùng cho ép cọc sau khi tạo móng.
Những giàn máy ép cọc bê tông phổ biến
Khi nhắc đến máy ép bê tông, thường người ta nghĩ đến máy ép bê tông thủy lực - một loại máy sử dụng hệ thống thủy lực để tạo ra động lực truyền động điều khiển các cơ cấu ép cọc. Tuy nhiên, các loại máy ép cọc và búa đóng cọc cũng được phân loại theo cách thức ép hay đóng cọc.
Các loại máy ép cọc phổ biến bao gồm máy ép tải, máy ép neo và máy ép robot. Trong khi đó, các loại búa đóng cọc bao gồm búa rung và búa xung. Ngoài ra, còn có một số loại máy khác không phổ biến mà chúng tôi sẽ không đề cập ở đây.
Dàn ép cơ (gồm máy ép neo, máy ép tải)
Máy ép bê tông giàn cơ bao gồm hai loại máy chính là máy ép neo và máy ép tải. Đây là những thiết bị thuộc kiểu máy ép đỉnh, được sử dụng để đẩy cọc bê tông xuống lòng đất bằng lực nén từ trên xuống.
Máy ép neo
Máy ép neo là một trong những dàn máy phổ biến trong quá trình xây dựng nền móng nhà dân. Phương pháp này sử dụng các mũi neo khoan sâu vào lòng đất để tạo điểm tựa lực, sau đó sử dụng máy ép thủy lực để nén các cọc neo vào vị trí chúng cần đến.
Có một số loại máy ép cọc dạng ép neo như sau:
Máy ép neo chân tó
Máy ép neo chân tó từng được phổ biến vào khoảng những năm 2000, và là thế hệ máy ép cọc dùng neo đầu tiên ở Việt Nam. Tuy nhiên, hiện nay, loại máy này đã không còn được sử dụng phổ biến.
Cấu tạo cơ bản của dàn máy ép neo chân tó bao gồm:
- Chân tó: gồm 3 chân chống tạo thành hệ giá đỡ để hỗ trợ cẩu cọc và tháo lắp máy.
- Khung máy ép: bao gồm khung dẫn hướng di động, khung dẫn hướng cố định, xi lanh ép, khung chính, khung phụ và hệ neo xoắn.
- Bộ nguồn máy ép: gồm bơm thủy lực, động cơ dầu diezen hoặc mô tơ điện, thùng dầu thủy lực, hệ thống điều khiển và các van thủy lực.
Tính năng thi công của dàn máy ép neo chân tó:
- Tải trọng ép tối đa khuyến nghị cho máy: 50 (tấn).
Ưu điểm:
- Kích thước máy nhỏ gọn, dễ tháo lắp và vận chuyển.
- Phù hợp cho các công trình hẻm nhỏ hoặc mặt bằng thi công có diện tích hạn chế.
Nhược điểm:
- Thời gian thi công kéo dài, tiêu tốn chi phí nhân công.
- Thường chỉ ép được các đoạn cọc có chiều dài tối đa là 4 mét.
Nhờ máy ép bê tông loại này, quá trình ép cọc trở nên hiệu quả hơn và giúp xây dựng các công trình nền móng vững chắc và an toàn.
Máy ép neo nguồn dầu
Máy ép neo nguồn dầu là một phiên bản nâng cấp của máy ép cọc dùng neo so với máy ép neo chân tó. Điểm đáng chú ý là máy này đã thay thế phần chân tó bằng cẩu tự hành bánh xích, giúp vận chuyển dễ dàng hơn. Cẩu cọc giúp tăng năng suất làm việc và giảm chi phí nhân công.
Cấu tạo cơ bản của dàn máy ép neo nguồn dầu bao gồm:
- Cẩu tự hành bánh xích: hỗ trợ cẩu cọc và tháo lắp máy.
- Khung máy ép: bao gồm khung dẫn hướng di động, khung dẫn hướng cố định, xi lanh ép, khung chính, khung phụ và hệ neo xoắn.
- Bộ nguồn máy ép: bao gồm bơm thủy lực, động cơ dầu diesel, thùng dầu thủy lực, thùng dầu diesel, hệ thống điều khiển điện thủy lực và các van thủy lực.
Tính năng thi công của dàn máy ép neo nguồn dầu:
- Tải trọng ép tối đa khuyến nghị: 50 (tấn).
Ưu điểm:
- Tăng tốc quá trình thi công.
- Thiết kế máy nhỏ gọn, dễ dàng tháo lắp và vận chuyển.
- Phù hợp cho các công trình có diện tích hẹp, hẻm nhỏ ở khu đô thị.
Nhược điểm:
- Tải trọng ép và công suất ép phụ thuộc vào hiệu suất động cơ dầu diesel, thường sử dụng đầu nổ như loại trên xe công nông, xe 3 bánh hoặc động cơ cũ từ xe tải, xe nâng, gây ra hiệu suất không ổn định.
Nhờ máy ép neo nguồn dầu, quá trình ép cọc trở nên nhanh chóng và tiết kiệm thời gian, đồng thời giúp xây dựng các công trình nền móng chắc chắn và hiệu quả.
Máy ép neo nguồn điện
Máy ép neo nguồn điện là một phiên bản tương tự máy ép neo nguồn dầu. Tuy nhiên, máy này có cấu tạo to và dày hơn, và khối lượng giàn máy cũng nặng hơn. Phần động lực của máy ép sử dụng động cơ điện 3 pha có công suất lớn (tầm 18 ÷ 22 kW).
Cấu tạo cơ bản của dàn máy ép neo nguồn điện gồm:
- Cẩu tự hành bánh xích: được sử dụng để cẩu cọc, hỗ trợ tháo lắp máy và vận chuyển các thiết bị.
- Khung máy ép: bao gồm khung dẫn hướng di động, khung dẫn hướng cố định, xi lanh ép, khung chính, khung phụ và hệ neo xoắn.
- Bộ nguồn máy ép: bao gồm bơm thủy lực, động cơ điện 3 pha, thùng dầu thủy lực, hệ thống điều khiển điện – thủy lực và các van thủy lực.
Tính năng thi công của dàn máy ép neo nguồn điện:
- Tải trọng ép tối đa cho phép: 80 (tấn).
Ưu điểm:
- Tăng tốc độ thi công so với các phiên bản trước đó.
- Thiết kế máy vừa phải, dễ dàng tháo lắp và vận chuyển.
- Vẫn phù hợp cho các công trình hẻm nhỏ, mặt bằng hẹp trong môi trường thành phố.
Nhược điểm:
- Đòi hỏi điện lưới 3 pha (hoặc máy phát điện 3 pha) nên không phù hợp cho mọi công trình.
Máy ép tải
Máy ép tải là một loại máy ép cọc thủy lực được sử dụng để ép cọc bằng cách đặt lực ép lên đỉnh cọc thông qua sử dụng trọng lực của những khối tải nặng. Các khối tải thường bao gồm tải bê tông, tải bê tông vỏ thép hoặc tải thép.
Máy ép tải có tải trọng ép lớn hơn so với máy ép neo và phù hợp với hầu hết mọi khu vực địa chất, không phụ thuộc vào đặc tính đất đá. Tuy nhiên, máy ép tải cũng có một số nhược điểm, bao gồm việc di chuyển và tháo lắp máy đòi hỏi thời gian và công sức do cần cẩu chuyển nhiều khối tải, thời gian thi công cũng lâu hơn do yêu cầu không gian rộng hơn để xếp tải.
Máy ép tải bê tông
Máy ép tải bê tông là phiên bản máy ép cọc thủy lực đầu tiên được sử dụng ở Việt Nam, xuất hiện cùng thời với máy ép neo chân tó. Mặc dù máy ép robot đã thay thế nhiều, nhưng máy ép tải bê tông vẫn được sử dụng phổ biến, đặc biệt cho các công trình nhỏ và vừa. Các cục tải bê tông hình hộp chữ nhật với khối lượng thường không quá 5 tấn để phù hợp với sức nâng của xe cẩu.
Cấu tạo cơ bản của dàn máy ép tải bê tông gồm:
- Cẩu tự hành bánh lốp: sử dụng để cẩu cọc, cẩu tải và hỗ trợ tháo lắp máy.
- Khung máy ép: bao gồm khung dẫn hướng di động, khung dẫn hướng cố định, xi lanh ép, khung chính, khung phụ.
- Các cục tải bê tông: được xếp chồng lên nhau trong phạm vi khung chính.
- Bộ nguồn máy ép: bao gồm bơm thủy lực, động cơ điện 3 pha, thùng dầu thủy lực, hệ thống điều khiển điện – thủy lực và các van thủy lực.
Tính năng thi công:
- Tải trọng ép tối đa khuyến nghị: 150 (tấn).
Ưu điểm:
- Có khả năng thi công với tải trọng ép lớn hơn.
- Đáp ứng nhiều điều kiện địa chất, địa tầng.
Nhược điểm:
- Tốc độ thi công chậm, khó đáp ứng các yêu cầu tiến độ gấp.
- Yêu cầu mặt bằng thi công rộng, thoáng để bố trí và di chuyển thiết bị và tải.
- Kích thước máy lớn, các thao tác thi công và tháo lắp phụ thuộc vào cẩu tự hành.
- Tốn thời gian và chi phí vận chuyển máy và tải giữa các công trình lớn.
Máy ép tải thép
Máy ép tải thép là một loại máy ép cọc mới ra đời sau máy ép tải bê tông. Máy này sử dụng tải bê tông vỏ thép hoặc tải thép đặc với khối lượng nhỏ hơn, thường không quá 2 tấn cho mỗi cục tải. Kích thước nhỏ hơn tải bê tông giúp máy phù hợp với sức nâng của xe cẩu đi kèm.
Máy ép tải thép thường được áp dụng tại các công trình có yêu cầu đặc biệt, khi máy ép neo không đủ tải trọng hoặc máy ép tải bê tông quá to và cồng kềnh, không thể thi công. Máy ép tải thép có ưu điểm là không yêu cầu mặt bằng thi công quá rộng và có thể thi công tại các vị trí mà máy ép neo gặp khó khăn do địa chất phức tạp.
Cấu tạo cơ bản của dàn máy ép tải thép bao gồm:
- Cẩu tự hành bánh xích: sử dụng để cẩu cọc, cẩu tải và tháo lắp máy.
- Khung máy ép: bao gồm khung dẫn hướng di động, khung dẫn hướng cố định, xi lanh ép, khung chính, khung phụ.
- Tải thép đặc hoặc tải bê tông vỏ thép: được xếp chồng lên nhau trong phạm vi khung chính.
- Bộ nguồn máy ép: bao gồm bơm thủy lực, động cơ điện 3 pha, thùng dầu thủy lực, hệ thống điều khiển và van thủy lực.
Tính năng thi công:
- Tải trọng ép tối đa khuyến nghị: 100 (tấn).
Ưu điểm:
- Tải trọng ép lớn, đáp ứng được các công trình yêu cầu tải trọng cao.
- Thích hợp cho thi công trên hầu hết địa hình và địa chất.
- Không yêu cầu mặt bằng thi công quá rộng rãi.
Nhược điểm:
- Thời gian thi công lâu, khó đáp ứng yêu cầu tiến độ của các công trình có tiến độ gấp.
- Kích thước máy lớn, nặng, các thao tác thi công và tháo lắp đòi hỏi cẩu tự hành.
- Chi phí vận chuyển máy và tải giữa các công trình lớn phải đáng xem xét.
Dàn ép robot
Máy ép Robot là dòng máy ép cọc tiên tiến nhất hiện nay, thuộc loại máy ép ôm - ôm thân cọc.
Cơ chế ép cọc của máy Robot dựa vào hệ phản lực từ trọng lượng của chính máy và tải trọng xếp lên đó. Máy ép Robot áp dụng lực ép lên các mặt bên của cọc, ép cọc xuống lòng đất thông qua lực ma sát giữa bề mặt cọc và các chấu ôm của máy.
Máy ép Robot được trang bị khả năng tự di chuyển và tích hợp cẩu sẵn, điều này giúp giảm thời gian thi công, tăng hiệu suất lao động và cải thiện đáng kể an toàn trong quá trình thi công ép cọc.
Cấu tạo cơ bản của máy ép cọc Robot bao gồm:
- Cần trục: hỗ trợ cẩu cọc, cẩu tải và tháo lắp máy.
- Chân di chuyển: giúp máy tự di chuyển trong quá trình thi công.
- Thân máy: bao gồm cabin điều khiển, hộp kẹp cọc, xi lanh ép cọc, hệ thống thủy lực và các van điều khiển.
- Các cục tải thép đặc hoặc tải bê tông vỏ thép: được xếp lên dầm đỡ trên thân máy.
Tính năng thi công của máy ép cọc Robot:
- Tải trọng ép: phụ thuộc vào kích cỡ máy, thường từ 60 ÷ 1200 (tấn).
Ưu điểm:
- Đa dạng loại cọc thi công (cọc tròn, cọc vuông, cọc thép hình, v.v.).
- Tải trọng ép lớn và rất lớn.
- Tốc độ thi công rất nhanh và tự động hóa.
- Đáp ứng thi công trên hầu hết các điều kiện địa chất.
Nhược điểm:
- Kích thước máy rất lớn, mọi thao tác thi công và tháo lắp đều phụ thuộc vào cẩu hỗ trợ tích hợp.
- Chi phí vận chuyển và di chuyển máy và tải giữa các công trình lớn khá cao.
- Yêu cầu mặt bằng thi công rộng, bằng phẳng và không bị lún sụt.
Máy đóng cọc - búa đóng cọc - búa rung
Búa rung đóng cọc, thường tích hợp vào xe đào (gọi là xe đào búa rung), được sử dụng rộng rãi trong thi công các công trình năng lượng mặt trời, dự án đê kè thủy lợi, cầu đường, cảng bãi, nhất là khi xử lý các nền móng yếu, sụt lún. Để tăng tính chính xác và hiệu suất thi công, người ta thường sử dụng máy búa rung điện thủy lực.
Dựa vào nguyên lý hoạt động, máy búa rung được chia thành hai loại phổ biến:
Búa xung kích
Loại này sử dụng rung động theo xung nhịp để tạo lực cộng hưởng lớn lên đầu búa, giúp đóng cọc nhanh, chính xác và đạt hạ cọc chuẩn xác. Búa xung kích còn được dùng để đóng các cọc thép hình, cừ Larsen và các loại cọc tương tự.
Búa rung thường
Loại này tạo lực rung thuần túy tác động lên đầu búa và truyền xuống đầu cọc. Búa rung thường có hai loại là:
- Rung kiểu nối mềm: (như V45 của Trung Quốc và VPP2, VPP4 của Liên Xô cũ trước đây), được thiết kế dành riêng để đóng các loại cọc có thiết diện và lực cản trở nhỏ, như cọc thép hình, cừ Larsen với chiều dài đến 20m.
- Rung kiểu nối cứng: Thường được sử dụng để đóng các cọc/ống bê tông xuống đất nền yếu.
Máy búa rung đóng cọc, đặc biệt là phiên bản điện thủy lực, cung cấp sự linh hoạt và hiệu quả cao trong quá trình thi công các công trình đòi hỏi độ chính xác và hiệu suất lao động cao.
Chọn máy ép cọc hay phương pháp ép cọc bê tông nào để sử dụng
Đối với nhà thầu hoặc cá nhân có nhu cầu mua hoặc thuê máy ép cọc bê tông, việc lựa chọn đúng loại máy phù hợp là điều quan trọng. Dưới đây là một số tiêu chí cần xem xét trước khi quyết định:
Lực ép của máy
Lực ép của máy là yếu tố quyết định trong việc ép cọc đạt độ sâu và chất lượng như yêu cầu thiết kế. Lựa chọn máy có lực ép phù hợp giúp đảm bảo thi công tốt nhất với chi phí tối ưu. Ngoài ra, các bộ phận máy móc đi kèm cũng cần được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Hồ sơ kiểm định an toàn kỹ thuật
Mỗi máy ép cọc bê tông cần có hồ sơ kiểm định riêng đi kèm, chứa các thông số kỹ thuật, tên máy, đời máy, xuất xứ và tính năng ứng dụng của máy. Khi mua máy, cần kiểm tra hồ sơ này để đảm bảo máy phù hợp với yêu cầu công trình.
Chọn loại máy phù hợp với công trình
Chủ thầu cần khảo sát và hiểu rõ phương pháp ép cọc cho công trình sẽ thi công. Tùy vào diện tích và quy mô của công trình, chọn loại cọc bê tông cốt thép có độ dài, tiết diện và phương pháp ép cọc phù hợp.
Nếu chỉ cần ép cọc cho công trình cá nhân, việc mua một giàn máy ép cọc có thể không hợp lý. Thay vào đó, nên thuê dịch vụ ép cọc bê tông để thực hiện công trình. Trước khi thuê dịch vụ, cần nghiên cứu quy mô công trình và khảo sát địa chất để lựa chọn phương án thi công và máy móc phù hợp.
Liên hệ với các bên tư vấn trước khi thuê dịch vụ cũng là điều quan trọng, để nắm rõ phương án thi công và lựa chọn giàn máy thích hợp cho công trình.
Mua máy ép thủy lực uy tín, giá rẻ tại DBK Việt Nam
Hãy nhanh chóng đặt mua sản phẩm máy ép thủy lực với giá tốt nhất từ DBK Việt Nam để đảm bảo công trình của bạn được thực hiện một cách hiệu quả và chất lượng. Với uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối máy móc xây dựng, DBK Việt Nam cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ hỗ trợ tận tâm. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và hưởng những ưu đãi đặc biệt từ chúng tôi!
Ngày tạo: 2020-10-24 17:32:51 | Người tạo: Phát Review